Hướng dẫn cấu hình Switch thực hiện Auto PD Recovery (Khôi phục tự động PD)
Khi các thiết bị giám sát (ví dụ: Camera IP) bị treo/đứng, cách giải quyết quen thuộc của người dùng là khởi động lại máy hoặc chờ kỹ sư đến kiểm tra. Tuy nhiên cách giải quyết bị động này sẽ làm trì trệ thời gian hoạt động của hệ thống mạng, và gián tiếp ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, công việc hằng ngày.
Dòng Zyxel GS1350 hỗ trợ tính năng PoE "Auto PD Recovery", cung cấp một phương pháp thay thế và hiệu quả, để khởi động lại thiết bị khi gặp sự cố, giúp giảm thời gian chết khi phải chờ kỹ sư đến tận nơi để kiểm tra.
Ngoài ra, tính năng này đảm bảo tính ổn định của hệ thống mạng hơn vì giúp ngăn chặn các tình huống PD (thiến bị nhận nguồn PoE) đột nhiên không hoạt động.
Ví dụ dưới đây sẽ hướng dẫn quản trị viên cấu hình Auto PD Recovery trên switch.
Lưu ý: Tất cả các địa chỉ IP và subnet mask được sử dụng trong bài viết này đều là ví dụ, bạn nên sử dụng địa chỉ IP và subnet mask thực tế của hệ thống mạng của bạn.
Để mô phỏng hoạt động bất thường của PD, ví dụ này sử dụng Switch PoE là GS1350-6HP, cung cấp nguồn PoE cho các thiết bị PD là WAC6502D-S và NWA1123-NI, thay cho Camera IP.
Tính năng Auto PD Recovery có 2 chế độ:
- Chế độ Ping: dò tìm trạng thái PD bằng cách thực hiện lệnh ping.
- Chế độ LLDP: kiểm soát gói LLDP từ PD.
Cả hai chế độ này đều dò tìm trạng thái PD trong một khoảng thời gian nhất định (được gọi là “Resume Polling Interval”). Khi đạt đến các giá trị được thiết lập, switch sẽ thực hiện hành động cảnh báo khởi động lại (reboot-alarm) đối với PD.
Số lần thiết bị switch có thể khởi động lại PD cũng có thể được cấu hình (được gọi là “PD Reboot Count"). Nếu số lần switch khởi động lại PD đã đạt đến giá trị được thiết lập này, switch sẽ không khởi động lại PD được nữa cho dù polling count đã đạt mức.
Bài viết sẽ hướng dẫn lần lượt “Chế độ Ping” và “Chế độ LLDP”:
1. Cấu hình trên Switch (Chế độ Ping)
1.1 Truy cập Web GUI của Switch
1.2 Đến Advanced Application > Auto PD Recovery. Chọn Active để kích hoạt tính năng Auto PD Recovery và chọn cổng cần thiết lập cấu hình.
1.3 Chọn chế độ Ping và nhập địa chỉ IP của thiết bị PD.
Lưu ý 1: Nếu PD (IP Camera) hỗ trợ LLDP, địa chỉ IP sẽ tự động được hiển thị tại ô Neighbor. Đối với những thiết bị không tự động hiển thị, bạn cần tự nhập thông tin địa chỉ IP.
Lưu ý 2: Cài đặt mặc định của Polling Interval là 20 giây và Polling Count là 3 lần => Switch dò ra trạng thái của PD bằng cách thực hiện yêu cầu ping vào mỗi 20 giây. Nếu không có phản hồi ping từ PD, Polling Count sẽ bắt đầu đếm từ 1. Khi polling count đạt giá trị ‘3’ lần, switch sẽ thực hiện hành động cảnh báo khởi động lại cho PD.
Lưu ý 3: Cơ chế ping trong Auto PD Recovery là thông qua địa chỉ quản lý mặc định của switch đến cổng được chỉ định. Điều này có nghĩa là cổng được chỉ định phải chia sẻ cùng một VLAN với VLAN quản lý của switch để có thể ping và giám sát thiết bị PD (camera IP) thành công.
2. Kiểm tra kết quả (Chế độ Ping)
Vui lòng đảm bảo PD Health của thiết bị PD tại mục Switch Neighbor là màu xanh.
2.1 Thay đổi địa chỉ IP của PD tại trang cài đặt IP của thiết bị PD để mô phỏng tình huống PD không phản hồi yêu cầu ping từ switch.
2.2 Khi Polling Count đạt đến giá trị 3, switch thực hiện hành động cảnh báo khởi động để khởi động lại PD.
Tại Main Status > Neighbor, trạng thái PD Health sẽ chuyển sang đèn LED màu vàng (có nghĩa là PD đang được khởi động lại).
Khi switch khởi động lại PD (cổng kết nối được phát hiện link down lúc 06:30:05 như ảnh màu vàng bên dưới), switch sẽ bắt đầu cung cấp nguồn điện lại cho PD sau 10 giây (đây là giá trị mặc định của Resume Power Interval).
2.3 Sau khi PD được khởi động lại, switch sẽ tiếp tục truy dò trạng thái của PD bằng cách thực hiện các yêu cầu ping sau 600 giây (đây là giá trị mặc định của Resume Polling Interval).
2.4 Polling Count tiếp tục đạt đến giá trị 3 do không có phản hồi từ địa chỉ IP polling đã thay đổi 10.214.48.100. Tuy nhiên, switch sẽ không thực hiện quy trình khởi động lại PD bởi vì đã đạt giá trị mặc định của PD Reboot Count là 1 lần.
Trong khi quá trình dò tìm (yêu cầu ping) vẫn tiếp tục diễn ra, đèn LED thể hiện trạng thái của PD sẽ là màu đỏ (có nghĩa là PD bị xem là không còn hoạt động).
Lưu ý: Ngay khi ping thành công, PD reboot count sẽ được reset và sau đó bắt đầu lại quá trình đếm.
2.5 Thay lại địa chỉ IP đúng của PD tại trang thiết lập IP để mô phỏng tình huống PD phản hồi bình thường đối với các yêu cầu ping.
2.6 Sau khi được tìm thấy thành công, trạng thái PD Health sẽ chuyển sang đèn LED màu xanh (PD được xem là bình thường).
Lưu ý: PD reboot count cũng sẽ được reset trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào của cấu hình Auto PD Recovery được áp dụng, hoặc do chính thiết bị switch khởi động lại.
3. Cấu hình Switch (Chế độ LLDP)
3.1 Truy cập Web GUI của Switch
3.2 Đến Advanced Application > Auto PD Recovery. Kích hoạt tính năng Auto PD Recovery và chọn cổng.
3.3 Chọn chế độ "LLDP" (chế độ mặc định)
Lưu ý:
Trong chế độ LLDP, switch theo dõi trạng thái PD bằng cách kiểm tra các gói LLDP đến mỗi 30 giây từ PD (đây là giá trị mặc định của transmit interval đối với chế độ LLDP).
Cũng vậy, switch sẽ gửi gói LLDP đến PD mỗi 30 giây để cập nhật thông tin neighbor, và switch sẽ kiểm tra bảng LLDP mỗi 600 giây (đây là giá trị mặc định của Resume Polling Interval).
Nếu thông tin PD không được cập nhật trong bảng LLDP của switch (LLDP table aging time mặc định là 120 giây), switch sẽ thực hiện hành động reboot-alarm (hành động mặc định) để khởi động lại PD.
4. Kiểm tra kết quả (Chế độ LLDP)
4.1 Tắt tính năng LLDP của PD để mô phỏng tình huống PD không phản hồi LLDP.
4.2 Ngay khi thông tin PD không được cập nhật trong bảng LLDP của switch, switch sẽ thực hiện hành động reboot-alarm để khởi động lại PD.
Tại Main Status > Neighbor, trạng thái PD Health sẽ chuyển sang đèn LED vàng (nghĩa là PD đang khởi động lại).
Khi switch thực hiện khởi động lại PD (cổng kết nối được phát hiện là link-down), switch sẽ bắt đầu cung cấp lại nguồn điện cho PD sau 10 giây (giá trị mặc định của Resume Power Interval).
4.3 Sau khi PD được khởi động lại, switch tiếp tục dò tìm trạng thái PD bằng cách kiểm tra bảng LLDP sau 600 giây (giá trị mặc định của Resume Polling Interval).
4.4 Các thông tin LLDP của PD vẫn chưa được tìm thấy bởi vì tính năng LLDP đã bị tắt trên PD. Tuy nhiên, switch sẽ không thực hiện quá trình phục hồi PD do đã đạt giá trị PD Reboot Count (mặc định là 1 lần).
4.5 Quá trình truy tìm (kiểm tra bảng LLDP) tiếp tục diễn ra, trạng thái PD Health sẽ trở thành đèn LED đỏ (có nghĩa là PD được xem là không hoạt động).
4.6 Khôi phục tính năng LLDP trên PD để mô phỏng tình huống PD có thể trao đổi thông tin LLDP với switch.
4.7 Sau quá trình dò tìm thành công, trạng thái PD Health sẽ chuyển sang màu xanh lá (có nghĩa là PD hoạt động bình thường).
Lưu ý: PD reboot count cũng sẽ được reset trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào của cấu hình Auto PD Recovery được áp dụng, hoặc do chính thiết bị switch khởi động lại.
5. Lỗi thường gặp
5.1 Tại Main Status > Neighbor, trạng thái PD Health sẽ không hiển thị ngay lập tức sau khi bất kỳ hành động bật/tắt nào được áp dụng.
Trạng thái sẽ được làm mới sau khi Resume Polling Interval được cấu hình (mặc định là 600 giây), điều này nghĩa là quá trình dò tìm đang được diễn ra.
5.2 Trong trường hợp nâng cấp firmware cho thiết bị PD (như camera IP), bạn nên tắt chức năng Auto PD recovery, vì thiết bị PD có thể bị hư hỏng khi bị mất nguồn điện trong quá trình nâng cấp firmware.
Share your feedback through our survey, make your voice heard, and win a WiFi 7 AP!